Phiên âm : sī xù.
Hán Việt : tư tự.
Thuần Việt : đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ思想的头绪;思路sīxù fēnluàn.rối loạn mạch suy nghĩ.tâm tư; tư tưởng tình cảm情绪思绪不宁.sīxù bù níng.tư tưởng tình cảm không ổn định.