VN520


              

思戀

Phiên âm : sī liàn.

Hán Việt : tư luyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

念念不忘。例離開故鄉越遠, 越覺思戀故鄉的一切。
1.想念、懷念。如:「昨日一別, 思念殷殷。」「思念舊情人」。2.考慮、思考。如:「他日夜思念的是如何發大財」。3.思慮、想法。如:「我雖沒有絲毫思念, 詩句卻湧上心頭。」


Xem tất cả...