Phiên âm : sī bù chū wèi.
Hán Việt : tư bất xuất vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《易經.艮卦.象曰》:「君子以思不出其位。」指思慮問題不踰越自己的職責範圍。北齊.顏之推《顏氏家訓.省事》:「至於就養有方, 思不出位, 干非其任, 斯則罪人。」