Phiên âm : sī ruò yǒng quán.
Hán Việt : tư nhược dũng tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻才思豐富而敏捷。三國魏.曹植〈王仲宣誄〉:「強記洽聞, 幽讚微言;文若春華, 思若湧泉。」也作「思如湧泉」。