Phiên âm : sī xiǎng tǐ xì.
Hán Việt : tư tưởng thể hệ.
Thuần Việt : hệ tư tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hệ tư tưởng. 成體系的思想.