VN520


              

思深憂遠

Phiên âm : sī shēn yōu yuǎn.

Hán Việt : tư thâm ưu viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思慮深刻, 謀計久遠。語本《左傳.襄公二十九年》:「思深哉!其有陶唐氏之遺民乎?不然, 何憂之遠也。」後亦用以稱有心的人。


Xem tất cả...