Phiên âm : sī shēn yōu yuǎn.
Hán Việt : tư thâm ưu viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
思慮深刻, 謀計久遠。語本《左傳.襄公二十九年》:「思深哉!其有陶唐氏之遺民乎?不然, 何憂之遠也。」後亦用以稱有心的人。