Phiên âm : nù shì.
Hán Việt : nộ thị.
Thuần Việt : nhìn giận dữ; nhìn hầm hầm; nhìn hầm hầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn giận dữ; nhìn hầm hầm; nhìn hầm hầm愤怒地注视