VN520


              

怒视

Phiên âm : nù shì.

Hán Việt : nộ thị.

Thuần Việt : nhìn giận dữ; nhìn hầm hầm; nhìn hầm hầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn giận dữ; nhìn hầm hầm; nhìn hầm hầm
愤怒地注视


Xem tất cả...