Phiên âm : nù mù yǎo yá.
Hán Việt : nộ mục giảo nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張眼瞪視、咬牙切齒。形容生氣、痛恨到了極點。《三國演義》第一二回:「典韋怒目咬牙, 衝殺出去。」也作「怒目切齒」。