VN520


              

怒氣沖發

Phiên âm : nù qì chōng fā.

Hán Việt : nộ khí trùng phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 怒氣沖沖, .

Trái nghĩa : , .

形容極度憤怒、激動的樣子。《三國演義》第五一回:「周瑜怒氣沖發, 金瘡崩裂, 以致口中噴血。」


Xem tất cả...