Phiên âm : nù qì chōng fā.
Hán Việt : nộ khí trùng phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 怒氣沖沖, .
Trái nghĩa : , .
形容極度憤怒、激動的樣子。《三國演義》第五一回:「周瑜怒氣沖發, 金瘡崩裂, 以致口中噴血。」