VN520


              

怒斥

Phiên âm : nù chì.

Hán Việt : nộ xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因發怒而大聲斥責。例教訓子女, 與其大聲怒斥, 不如婉言相勸。
生氣而大罵。也作「怒叱」。如:「教訓子女, 與其大聲怒斥, 不如婉言相勸。」《清史稿.卷四九一.忠義列傳五.文穎》:「或諷以出城待援者, 怒斥曰:『與城俱存亡, 豈有臨難苟免之文某哉?』」


Xem tất cả...