VN520


              

怒張

Phiên âm : nù zhāng.

Hán Việt : nộ trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.書法筆力雄健。宋.米芾〈海嶽名言〉:「筋骨之說出於柳, 世人但以怒張為筋骨, 不知不怒張, 自有筋骨焉。」2.波濤洶湧、氣勢壯盛。宋.王安石〈送張宣義之官幕〉詩:「唯有西興渡, 靈胥或怒張。」


Xem tất cả...