Phiên âm : huái biǎo.
Hán Việt : hoài biểu.
Thuần Việt : đồng hồ quả quýt; đồng hồ bỏ túi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ quả quýt; đồng hồ bỏ túi装在衣袋里的使用的表,一般比手表大