VN520


              

怀抱

Phiên âm : huái bào.

Hán Việt : hoài bão.

Thuần Việt : ôm ấp; ôm; ôm trong lòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôm ấp; ôm; ôm trong lòng
抱在怀里
huáibàozhe yīng'ér.
ôm con vào lòng
trước ngực; trong lòng
胸前
回到祖国的怀抱.
húidào zǔguó de huáibào.
trở về trong lòng tổ quốc
ôm ấp; ấp ủ
心里存有
怀抱着远大的理想.
huáibàozhe yuǎndà de lǐxiǎng.
ôm


Xem tất cả...