VN520


              

怀敌附远

Phiên âm : huái dí fù yuǎn.

Hán Việt : hoài địch phụ viễn.

Thuần Việt : chiêu an; chiêu hồi; làm cho uy phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiêu an; chiêu hồi; làm cho uy phục
使敌对的人降顺,使远方的人归附怀,安抚(使...亲近)


Xem tất cả...