Phiên âm : huái liàn.
Hán Việt : hoài luyến.
Thuần Việt : hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoài niệm; nhớ; nhớ nhung; nhớ tưởng; tưởng nhớ怀念huáiliàn gùyuán fēngwùnhớ phong cảnh vườn xưa