Phiên âm : huái hèn.
Hán Việt : hoài hận.
Thuần Việt : ôm hận; oán hận; oán giận; oán ghét; oán thù; oán .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm hận; oán hận; oán giận; oán ghét; oán thù; oán trách心里怨恨;记恨huáihènzàixīn.ôm hận trong lòng