VN520


              

怀柔

Phiên âm : huái róu.

Hán Việt : hoài nhu.

Thuần Việt : dụ dỗ; lôi kéo; an ủi; vỗ về; lung lạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dụ dỗ; lôi kéo; an ủi; vỗ về; lung lạc
用政治手段笼络其他的民族或国家,使归附自己
huáiróuzhèngcè
chính sách lung lạc


Xem tất cả...