Phiên âm : huái róu.
Hán Việt : hoài nhu.
Thuần Việt : dụ dỗ; lôi kéo; an ủi; vỗ về; lung lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụ dỗ; lôi kéo; an ủi; vỗ về; lung lạc用政治手段笼络其他的民族或国家,使归附自己huáiróuzhèngcèchính sách lung lạc