VN520


              

怀古

Phiên âm : huái gǔ.

Hán Việt : hoài cổ.

Thuần Việt : hoài cổ; nhớ cảnh vật xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoài cổ; nhớ cảnh vật xưa
追念古代的事情(多用做有关古迹的诗题)
huáigǔ shāngjīn
hoài cổ thương kim
赤壁怀古
chìbì huáigǔ
Xích Bích hoài cổ


Xem tất cả...