Phiên âm : huái gǔ.
Hán Việt : hoài cổ.
Thuần Việt : hoài cổ; nhớ cảnh vật xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoài cổ; nhớ cảnh vật xưa追念古代的事情(多用做有关古迹的诗题)huáigǔ shāngjīnhoài cổ thương kim赤壁怀古chìbì huáigǔXích Bích hoài cổ