Phiên âm : huái yùn.
Hán Việt : hoài dựng.
Thuần Việt : mang thai; có thai; có chửa; có mang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mang thai; có thai; có chửa; có mang妇女或雌性哺乳动物有了胎huáiyùn de fùnǚ.phụ nữ có mang.