VN520


              

怀念

Phiên âm : huáiniàn.

Hán Việt : hoài niệm.

Thuần Việt : hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ
思念
huáiniàn gùxiāng
nhớ cố hương
怀念远方的友人.
huáiniàn yuǎnfāng de yǒurén.
nhớ nhung bạn phương xa.


Xem tất cả...