Phiên âm : huáiniàn.
Hán Việt : hoài niệm.
Thuần Việt : hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoài niệm; nhớ nhung; tưởng nhớ; nhớ思念huáiniàn gùxiāngnhớ cố hương怀念远方的友人.huáiniàn yuǎnfāng de yǒurén.nhớ nhung bạn phương xa.