Phiên âm : huái yí.
Hán Việt : hoài nghi.
Thuần Việt : hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin.
hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng
疑惑;不很相信
tā dehuà jiào rén huáiyí.
người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
đoán; đoán chừng
猜测
我怀疑他今天来不了.
wǒ huáiyí tā j