VN520


              

怀疑

Phiên âm : huái yí.

Hán Việt : hoài nghi.

Thuần Việt : hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoài nghi; nghi; ngờ; ngờ vực; nghi ngờ; không tin tưởng
疑惑;不很相信
tā dehuà jiào rén huáiyí.
người ta nghi ngờ lời nói của anh ấy.
đoán; đoán chừng
猜测
我怀疑他今天来不了.
wǒ huáiyí tā j


Xem tất cả...