Phiên âm : fèn qì.
Hán Việt : phẫn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤怒而激動的情緒。《大宋宣和遺事.元集》:「便一條忿氣, 怒髮衝冠, 將起一柄刀, 把閻婆惜、吳偉兩個殺了。」《水滸傳》第三回:「鄭屠大怒, 兩條忿氣從腳底下直衝到頂門。」