VN520


              

忿氣

Phiên âm : fèn qì.

Hán Việt : phẫn khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憤怒而激動的情緒。《大宋宣和遺事.元集》:「便一條忿氣, 怒髮衝冠, 將起一柄刀, 把閻婆惜、吳偉兩個殺了。」《水滸傳》第三回:「鄭屠大怒, 兩條忿氣從腳底下直衝到頂門。」


Xem tất cả...