Phiên âm : fèn zhēng.
Hán Việt : phẫn tranh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因忿怒而爭辯或爭奪。《史記.卷八七.李斯傳》:「故外不可傾以仁義烈士之行, 而內不可奪以諫說忿爭之辯。」