VN520


              

忿爭

Phiên âm : fèn zhēng.

Hán Việt : phẫn tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因忿怒而爭辯或爭奪。《史記.卷八七.李斯傳》:「故外不可傾以仁義烈士之行, 而內不可奪以諫說忿爭之辯。」


Xem tất cả...