Phiên âm : fèn juàn.
Hán Việt : phẫn quyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
易怒而不能容忍。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「故去感忿之怨, 立終身之名;棄忿悁之節, 定累世之功。」