VN520


              

忿怒

Phiên âm : fèn nù.

Hán Việt : phẫn nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生氣、發怒。例他已經忿怒到了極點, 就別再刺激他了。
生氣、發怒。《三國志.卷四三.蜀書.馬忠傳》:「忠為人寬濟有度量, 但詼啁大笑, 忿怒不形於色。」《三國演義》第一一回:「玄德與關、張、太史慈立馬陣前, 管亥忿怒直出。」


Xem tất cả...