Phiên âm : fèn mèn.
Hán Việt : phẫn muộn.
Thuần Việt : Giận dữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Giận dữYīgè yìshùjiā, duì shēnghuó duì xiànshí fèn mèn, tā de zuòpǐn bìrán gū lěng, huìsè nán dǒng. Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh t