VN520


              

忿懑

Phiên âm : fèn mèn.

Hán Việt : phẫn muộn.

Thuần Việt : Giận dữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Giận dữ
Yīgè yìshùjiā, duì shēnghuó duì xiànshí fèn mèn, tā de zuòpǐn bìrán gū lěng, huìsè nán dǒng.
Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh t


Xem tất cả...