Phiên âm : fèn yán.
Hán Việt : phẫn ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤怒的話。《禮記.祭義》:「忿言不反於身, 不辱其身, 不羞其親, 可謂孝矣。」