Phiên âm : fèn lì.
Hán Việt : phẫn lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤怒而乖戾違理。《論語.陽貨》:「今之矜也忿戾, 古之愚也直, 今之愚也詐而已矣。」