VN520


              

忿世嫉邪

Phiên âm : fèn shì jí xié.

Hán Việt : phẫn thế tật tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛恨腐敗的現狀及邪惡的勢力。明.劉基〈賣柑者言〉:「豈其忿世嫉邪者邪?而託於柑以諷邪?」也作「憤世嫉邪」。


Xem tất cả...