Phiên âm : fèn shì jí xié.
Hán Việt : phẫn thế tật tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛恨腐敗的現狀及邪惡的勢力。明.劉基〈賣柑者言〉:「豈其忿世嫉邪者邪?而託於柑以諷邪?」也作「憤世嫉邪」。