VN520


              

忘魂

Phiên âm : wàng hún.

Hán Việt : vong hồn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糊塗、沒記性。元.戴善甫《風光好》第三折:「我若與你相會呵, 我便認了有何妨?難道小官直如此忘魂!」元.張國賓《羅李郎》第四折:「想著他行行不住叫聲頻, 莫不是他錯認, 到今日忘魂!」


Xem tất cả...