Phiên âm : wàng qǐn fèi shí.
Hán Việt : vong tẩm phế thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因專心於某事而忘了飲食、睡覺。形容專心努力工作或學習。也作「廢寢忘餐」。