Phiên âm : wàng shēng shě sǐ.
Hán Việt : vong sanh xả tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拚命, 不顧生死。元.關漢卿《哭存孝》第四折:「呀!可怎生帳前空掛著虎皮袍, 枉了你忘生捨死立唐朝。」也作「捨生忘死」、「捨死忘生」。