Phiên âm : wàng cān shī qǐn.
Hán Việt : vong xan thất tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因專心於某事, 而忘了飲食、睡覺。形容專心努力工作或學習。明.崔時佩.李景雲《西廂記》第一八齣:「小生只為小姐, 忘餐失寢, 夢斷魂勞, 常忽忽如有失。」也作「廢寢忘餐」。