Phiên âm : wàng xíng zhī jiāo.
Hán Việt : vong hình chi giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不拘形跡、身分的好朋友。明.楊循吉《吳中故語.魏守改郡治》:「然蒲圻愛被殷勤, 竟遂棄寐告, 為忘形之交。」也作「忘形交」、「忘形之契」。