Phiên âm : wáng ba.
Hán Việt : vong bát .
Thuần Việt : vương bát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vương bát (tên thường gọi của rùa hoặc ba ba). 烏龜或鱉的俗稱.