Phiên âm : wàng cān fèi qǐn.
Hán Việt : vong xan phế tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因專心於某事, 而忘了飲食、睡覺。形容專心努力工作或學習。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「送得人臥枕著床, 忘餐廢寢, 折倒得鬢似愁潘, 腰如病沈。」也作「廢寢忘餐」。