VN520


              

忘言

Phiên âm : wàng yán.

Hán Việt : vong ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不藉言語而心領神會。《晉書.卷四三.山濤傳》:「後遇阮籍, 便為竹林之交, 著忘言之契。」晉.陶淵明〈飲酒〉詩二○首之五:「此中有真意, 欲辨已忘言。」


Xem tất cả...