Phiên âm : wàng jì.
Hán Việt : vong kí.
Thuần Việt : quên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quên经历的事物不再存留在记忆中;不记得wǒmen juébùhùi wàngjì,jīntiān de shènglì shì jīngguò jiānkǔ de dǒuzhēng délái de.chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm n