VN520


              

忘记

Phiên âm : wàng jì.

Hán Việt : vong kí.

Thuần Việt : quên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quên
经历的事物不再存留在记忆中;不记得
wǒmen juébùhùi wàngjì,jīntiān de shènglì shì jīngguò jiānkǔ de dǒuzhēng délái de.
chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm n


Xem tất cả...