Phiên âm : wàng jiù.
Hán Việt : vong cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 念舊, .
忘記舊的。指人附炎趨勢, 不顧念舊情。《紅樓夢》第七七回:「賴家的見晴雯雖到賈母跟前, 千伶百俐, 嘴尖性大, 卻倒還不忘舊, 故又將他姑舅哥哥收買進來。」