Phiên âm : wàng diào.
Hán Việt : vong điệu.
Thuần Việt : quên mất; quên đi; quên hẳn; quên béng.
Đồng nghĩa : 忘記, 忘卻, .
Trái nghĩa : 記得, 記住, .
quên mất; quên đi; quên hẳn; quên béng. 忘記.