Phiên âm : wàngēn fù yì.
Hán Việt : VONG ÂN BỘI NGHĨA.
Thuần Việt : vong ân bội nghĩa; quên ơn phụ nghĩa; ăn cháo đái .
Đồng nghĩa : 過河拆橋, 過河抽板, 見利忘義, 知恩不報, 背信棄義, 背恩負義, 恩將仇報, .
Trái nghĩa : 感恩圖報, 飲水思源, 感恩戴德, 結草銜環, 沒齒不忘, 知恩報德, .
vong ân bội nghĩa; quên ơn phụ nghĩa; ăn cháo đái bát; vắt chanh bỏ vỏ; đặng cá quên nơm. 忘記別人對自己的恩德和好處, 做出對不起別人的事.