Phiên âm : xīn jīng dǎn sàng.
Hán Việt : tâm kinh đảm tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極度害怕。明.張四維《雙烈記》第三○齣:「忽聽喊聲來, 心驚膽喪, 急急奔離, 天羅地網。」也作「心驚膽懾」。