VN520


              

心驚膽喪

Phiên âm : xīn jīng dǎn sàng.

Hán Việt : tâm kinh đảm tang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極度害怕。明.張四維《雙烈記》第三○齣:「忽聽喊聲來, 心驚膽喪, 急急奔離, 天羅地網。」也作「心驚膽懾」。


Xem tất cả...