VN520


              

心身俱瘁

Phiên âm : xīn shēn jù cuì.

Hán Việt : tâm thân câu tụy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精神、體力均疲累勞瘁。如:「日以繼夜的開會、加班, 使得他心身俱瘁。」


Xem tất cả...