Phiên âm : xīn shēn jù cuì.
Hán Việt : tâm thân câu tụy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精神、體力均疲累勞瘁。如:「日以繼夜的開會、加班, 使得他心身俱瘁。」