Phiên âm : xīn bàng fù fēi.
Hán Việt : tâm báng phúc phi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴裡不說, 卻在心裡反對、責罵。《三國志.卷二.魏書.文帝紀》:「慮群下疑惑, 心謗腹非。」