Phiên âm : xīn xù huǎng hū.
Hán Việt : tâm tự hoảng hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心神迷亂, 思緒不能集中。如:「自從他兒子意外喪生後, 他就變得心緒恍惚, 神志不清了。」也作「心神恍惚」。