VN520


              

心窝儿

Phiên âm : xīn wō r.

Hán Việt : tâm oa nhân.

Thuần Việt : buồng tim; vùng tim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buồng tim; vùng tim
人体上心脏所在的地方
后心窝儿(背上对着心脏的部位)。
hòu xīnwō er (bèi shàng duìzhe xīnzàng de bùwèi).
vùng sau tim
他的话句句都说进了大家的心窝儿里。
tā dehuà jù jù dōu shuō jìnle dàjiā de xīnwō er lǐ.
lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.


Xem tất cả...