Phiên âm : sān xīnèr yì.
Hán Việt : tam tâm nhị ý.
Thuần Việt : chần chừ; do dự; chân trong chân ngoài; không an t.
chần chừ; do dự; chân trong chân ngoài; không an tâm
心里想这样又想那样,形容犹豫不决或意志不坚决
干革命不能三心二意.
gān gémìng bùnéng sānxīnèryì.
làm cách mạng không thể do dự.