Phiên âm : xīn yìng.
Hán Việt : tâm ngạnh .
Thuần Việt : vững tâm; lòng dạ sắt đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vững tâm; lòng dạ sắt đá. 不容易被外界事物感動而憐憫或同情.