VN520


              

心癢難揉

Phiên âm : xīn yǎng nán róu.

Hán Việt : tâm dưỡng nan nhu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心緒起伏不定, 不知如何是好。元.孟漢卿《魔合羅》第二折:「懸望妻兒音信杳, 急煎煎心癢難揉。」也作「心癢難撓」。


Xem tất cả...