VN520


              

心靈手巧

Phiên âm : xīn líng shǒu qiǎo.

Hán Việt : tâm linh thủ xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心思聰敏而手藝精巧。清.孔尚任《桃花扇》第三九齣:「香姐心靈手巧, 一捻針線, 就是不同的。」


Xem tất cả...